Môi trường và độc chất môi trường /
Gồm ba phần đại cương về môi trường, hóa học môi trường, độc chất môi trường
Lưu vào:
Định dạng: | Sách giáo trình |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Đại học Dược Hà Nội,
2000.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01830nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230659.0 | ||
008 | 200404s2000 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.9 |b M452T 2000 |
245 | 0 | 0 | |a Môi trường và độc chất môi trường / |c Trần Tử An |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Dược Hà Nội, |c 2000. | ||
300 | |a 205 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm ba phần đại cương về môi trường, hóa học môi trường, độc chất môi trường | |
650 | 0 | 4 | |a Độc chất học |
650 | 0 | 4 | |a Độc chất môi trường |
650 | 0 | 4 | |a Môi trường |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 780 |d 780 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_900000000000000_M452T_2000 |7 0 |9 6130 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.9 M452T 2000 |p 00001093 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y SGT |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_900000000000000_M452T_2000 |7 1 |9 6131 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.9 M452T 2000 |p 00001094 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_900000000000000_M452T_2000 |7 0 |9 6132 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.9 M452T 2000 |p 00001095 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_900000000000000_M452T_2000 |7 1 |9 6133 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.9 M452T 2000 |p 00003999 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |