Danh pháp hợp chất hữu cơ /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01159nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230646.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 13.400 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 547 |b D107P 2006 |
100 | 1 | |a Trần, Quốc Sơn, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Danh pháp hợp chất hữu cơ / |c Trần Quốc Sơn chủ biên; Trần Thị Tửu |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 148 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa học hữu cơ |
650 | 0 | 4 | |a Hợp chất dị vòng |
700 | 1 | |a Trần, Thị Tửu | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 78 |d 78 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_D107P_2006 |7 1 |9 204 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 13400.00 |l 0 |o 547 D107P 2006 |p 00011661 |r 2020-04-15 |v 13400.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_D107P_2006 |7 0 |9 205 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 13400.00 |l 0 |o 547 D107P 2006 |p 00011662 |r 2020-04-15 |v 13400.00 |w 2020-04-15 |y SACH |