Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn bào chế và sinh dược học : Số test: 1128 /
Saved in:
Other Authors: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
2013.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01481nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230659.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615 |b B450C 2013 |
245 | 0 | 0 | |a Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn bào chế và sinh dược học : |b Số test: 1128 / |c Biên soạn: Võ Xuân Minh,... [và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 2013. | ||
300 | |a 164 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Trường Đại học Dược Hà nội. Bộ Môn Bào chế | ||
521 | |a Số Test : 1128 | ||
650 | 0 | 4 | |a Bào chế thuốc |
650 | 0 | 4 | |a Câu hỏi trắc nghiệm |
650 | 0 | 4 | |a Sinh dược học |
700 | 1 | |a Võ, Xuân Minh, |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 778 |d 778 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_B450C_2013 |7 0 |9 6125 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 3 |m 2 |o 615 B450C 2013 |p 00001251 |r 2021-04-05 |s 2021-01-25 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_B450C_2013 |7 1 |9 6126 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 3 |o 615 B450C 2013 |p 00017510 |r 2020-07-29 |s 2020-07-20 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_B450C_2013 |7 0 |9 18036 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-24 |l 4 |o 615 B450C 2013 |p 00018508 |r 2021-04-19 |s 2021-01-29 |v 100000.00 |w 2020-06-24 |y STKCN |