Hóa lý dược /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2014.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01214nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210105113857.0 | ||
008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 775 |d 775 | ||
020 | |a 9786046606772 : |c 93.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.1 |b H401L 2014 |
110 | |a Trường Đại Học Dược Hà Nội. |b Bộ môn Vật lý - Hoá lý | ||
245 | 1 | 0 | |a Hóa lý dược / |c Phạm Ngọc Bùng |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2014. | ||
300 | |a 326 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Sách đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Dược học |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Hoá lí |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_H401L_2014 |7 0 |9 6116 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 93000.00 |l 2 |m 1 |o 615.1 H401L 2014 |p 00001323 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 93000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_H401L_2014 |7 1 |9 6117 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 93000.00 |l 6 |m 1 |o 615.1 H401L 2014 |p 00001324 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 93000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |