| LEADER | 01664nam a22003257a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230658.0 | ||
| 008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 61.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615 |b L305Q 2011 |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Hải Nam | |
| 245 | 1 | 0 | |a Liên quan cấu trúc và tác dụng sinh học / |c Nguyễn Hải Nam chủ biên |
| 260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2011. | ||
| 300 | |a 219 tr. ; |c 27 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
| 521 | |a Sách đào tạo dược sĩ sau đại học | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Cấu trúc |
| 650 | 0 | 4 | |a Dược học |
| 650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
| 650 | 0 | 4 | |a Sinh học |
| 650 | 0 | 4 | |a Tác dụng |
| 650 | 0 | 4 | |a Thuốc |
| 942 | |2 ddc |c SGT | ||
| 999 | |c 771 |d 771 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_L305Q_2011 |7 0 |9 6107 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 61000.00 |l 1 |m 1 |o 615 L305Q 2011 |p 00001381 |r 2021-02-01 |s 2020-09-28 |v 61000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_L305Q_2011 |7 1 |9 6108 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 61000.00 |l 0 |o 615 L305Q 2011 |p 00001382 |r 2020-04-15 |v 61000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_L305Q_2011 |7 0 |9 6109 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 61000.00 |l 0 |o 615 L305Q 2011 |p 00001383 |r 2020-04-15 |v 61000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_L305Q_2011 |7 0 |9 21453 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-11-25 |e Khoa Dược BG |g 61000.00 |l 0 |o 615 L305Q 2011 |p 00022565 |r 2020-11-25 |v 61000.00 |w 2020-11-25 |y SACH | ||
