Vật lý đại cương : Mã số: Đ. 20. X. 04 /
Gồm năm phần trình bày về cơ học, nhiệt học, điện học, quang học và phóng xạ sinh học
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2008.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1149 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02523nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210427171041.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 770 |d 770 | ||
020 | |c 110.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 530.071 |b V124L 2008 |
100 | 1 | |a Phạm, Thị Cúc | |
245 | 1 | 0 | |a Vật lý đại cương : |b Mã số: Đ. 20. X. 04 / |c Phạm Thị Cúc, Tạ Văn Tùng chủ biên; Vũ Tiến Chung, ...[và những người khác] biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2008. | ||
300 | |a 511 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm năm phần trình bày về cơ học, nhiệt học, điện học, quang học và phóng xạ sinh học | |
521 | |a Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Vật lí đại cương |v Giáo trình |
700 | 1 | |a Tạ, Văn Tùng, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Vũ, Tiến Chung, |e Biên soạn | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1149 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_071000000000000_V124L_2008 |7 0 |9 6102 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 120000.00 |l 1 |o 530.071 V124L 2008 |p 00007906 |r 2021-01-22 |s 2020-11-03 |v 120000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_071000000000000_V124L_2008 |7 0 |9 6103 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 120000.00 |l 1 |o 530.071 V124L 2008 |p 00007907 |r 2021-01-29 |s 2020-11-03 |v 120000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_071000000000000_V124L_2008 |7 0 |9 6104 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 120000.00 |l 1 |o 530.071 V124L 2008 |p 00007908 |r 2021-03-31 |s 2020-11-03 |v 120000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_071000000000000_V124L_2008 |7 1 |9 6105 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 120000.00 |l 2 |o 530.071 V124L 2008 |p 00007909 |r 2021-01-21 |s 2021-01-21 |v 120000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_071000000000000_V124L_2014 |7 0 |9 6106 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 120000.00 |l 0 |o 530.071 V124L 2014 |p 00016294 |r 2020-04-15 |v 120000.00 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y SGT |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_071000000000000_V124L_2008 |7 0 |9 16025 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 4 |m 2 |o 530.071 V124L 2008 |p 00017758 |q 2022-01-31 |r 2021-04-13 |s 2021-04-13 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |