Toán học cao cấp : Mã số: Đ. 20. X. 01 /

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Đình Thành
Đồng tác giả: Nguyễn, Phan Dũng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Y học, 2008.
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1716
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02169nam a22003257a 4500
005 20210614100050.0
008 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 769  |d 769 
020 |c 45.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 512.140  |b T406H 2008 
100 1 |a Nguyễn, Đình Thành 
245 1 0 |a Toán học cao cấp :  |b Mã số: Đ. 20. X. 01 /  |c Nguyễn Đình Thành, Nguyễn Phan Dũng 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 2008. 
300 |a 199 tr. ;  |c 27 cm. 
521 |a Sách đao tạo dược sĩ đại học 
650 0 4 |a Đại số  |v Giáo trình 
650 0 4 |a Hình học giải tích 
650 0 4 |a Toán cao cấp 
700 1 |a Nguyễn, Phan Dũng 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1716 
942 |2 ddc  |c SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_140000000000000_T406H_2008  |7 0  |9 6096  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 45000.00  |l 0  |o 512.140 T406H 2008  |p 00001221  |r 2020-04-15  |v 45000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_140000000000000_T406H_2008  |7 0  |9 6097  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 45000.00  |l 0  |o 512.140 T406H 2008  |p 00001222  |r 2020-04-15  |v 45000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_140000000000000_T406H_2008  |7 0  |9 6098  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 45000.00  |l 0  |o 512.140 T406H 2008  |p 00001223  |r 2020-04-15  |v 45000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_140000000000000_T406H_2008  |7 0  |9 6099  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 45000.00  |l 0  |o 512.140 T406H 2008  |p 00001224  |r 2020-04-15  |v 45000.00  |w 2020-04-15  |x Sách được tháo gáy để scan  |y SACH  |x Sách được tháo gáy để scan 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_140000000000000_T406H_2008  |7 0  |9 6100  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 45000.00  |l 1  |m 2  |o 512.140 T406H 2008  |p 00001225  |q 2022-01-31  |r 2021-04-05  |s 2021-04-05  |v 45000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_140000000000000_T406H_2008  |7 1  |9 6101  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 45000.00  |l 0  |o 512.140 T406H 2008  |p 00001226  |r 2020-04-15  |v 45000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ