Kỹ thuật tạo thuận cảm thụ bản thể thần kinh - cơ : Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học chuyên ngành vật lý trị liệu /
Saved in:
| Corporate Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01668nam a22003137a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230658.0 | ||
| 008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 20.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.8 |b K600T 2008 |
| 110 | |a Bộ Y tế | ||
| 245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật tạo thuận cảm thụ bản thể thần kinh - cơ : |b Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học chuyên ngành vật lý trị liệu / |c Lê Khánh Điền, Nguyễn Thị Hương |
| 260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
| 300 | |a 87 tr. ; |c 27 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
| 500 | |a Mã số: ĐK.10.W.01 | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Cơ bắp |
| 650 | 0 | 4 | |a Điều trị |
| 650 | 0 | 4 | |a Liệu pháp vật lí |
| 650 | 0 | 4 | |a Thần kinh |
| 700 | 1 | |a Lê, Khánh Điền, |e Người dịch | |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 767 |d 767 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_K600T_2008 |7 0 |9 6090 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 0 |o 615.8 K600T 2008 |p 00014682 |r 2020-04-15 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_K600T_2008 |7 0 |9 6091 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 0 |o 615.8 K600T 2008 |p 00016420 |r 2020-04-15 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_K600T_2008 |7 0 |9 6092 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 0 |o 615.8 K600T 2008 |p 00016421 |r 2020-04-15 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_K600T_2008 |7 0 |9 6093 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 0 |o 615.8 K600T 2008 |p 00016422 |r 2020-04-15 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
