Hóa sinh học : Mã số: Đ.20.Y.20. Phần 1, Hóa sinh cấu trúc /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả tập thể: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02890nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210428114224.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 766 |d 766 | ||
020 | |c 38.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 612 |b H401S P.1-2008 |
100 | 1 | |a Trần, Thanh Nhãn, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa sinh học : |b Mã số: Đ.20.Y.20. |n Phần 1, |p Hóa sinh cấu trúc / |c Trần Thanh Nhãn chủ biên;...[và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
300 | |a 167 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Hoá sinh |x Cấu trúc |
710 | |a Bộ Y tế | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.1 |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_P_12008 |7 0 |9 6080 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 1 |o 612 H401S P.1-2008 |p 00001227 |r 2020-12-10 |s 2020-09-11 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.1 |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_P_12008 |7 0 |9 6081 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 612 H401S P.1-2008 |p 00001228 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.1 |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_P_12008 |7 0 |9 6082 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 612 H401S P.1-2008 |p 00001229 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.1 |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_P_12008 |7 0 |9 6083 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 612 H401S P.1-2008 |p 00014759 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.1 |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_P_12008 |7 0 |9 6084 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 612 H401S P.1-2008 |p 00014760 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.1 |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_P_12008 |7 0 |9 6085 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 612 H401S P.1-2008 |p 00014761 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.1 |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_P_12008 |7 0 |9 6086 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 612 H401S P.1-2008 |p 00014762 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.1 |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_P_12008 |7 0 |9 6087 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 612 H401S P.1-2008 |p 00014763 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.1 |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_P_12008 |7 0 |9 6088 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 612 H401S P.1-2008 |p 00014764 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.1 |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_P_12008 |7 1 |9 6089 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 612 H401S P.1-2008 |p 00015367 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |