Hóa sinh học. Phần 2, Chuyển hóa các chất và hóa sinh một số cơ quan /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1178 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02641nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210504152627.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 765 |d 765 | ||
020 | |c 59.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 612.015 |b H401S P.2-2009 |
100 | 1 | |a Trần, Thanh Nhãn | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa sinh học. |n Phần 2, |p Chuyển hóa các chất và hóa sinh một số cơ quan / |c Trần Thanh Nhãn chủ biên;...[và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 239 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa sinh |x Cấu trúc |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1178 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.2 |4 0 |6 612_015000000000000_H401S_P_22009 |7 0 |9 6072 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 612.015 H401S P.2-2009 |p 00001610 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.2 |4 0 |6 612_015000000000000_H401S_P_22009 |7 0 |9 6073 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 1 |o 612.015 H401S P.2-2009 |p 00001611 |r 2020-12-07 |s 2020-09-08 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 P.2 |4 0 |6 612_015000000000000_H401S_P_22009 |7 0 |9 6074 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 612.015 H401S P.2-2009 |p 00001612 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |x Sách được tháo gáy để scan |y STKCN |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.2 |4 0 |6 612_015000000000000_H401S_P_22009 |7 1 |9 6075 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 612.015 H401S P.2-2009 |p 00001613 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.2 |4 0 |6 612_015000000000000_H401S_P_22009 |7 0 |9 6076 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 2 |m 1 |o 612.015 H401S P.2-2009 |p 00001614 |q 2022-01-31 |r 2021-04-20 |s 2021-04-20 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.2 |4 0 |6 612_015000000000000_H401S_P_22009 |7 0 |9 6077 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 1 |o 612.015 H401S P.2-2009 |p 00002170 |r 2020-12-21 |s 2020-09-18 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.2 |4 0 |6 612_015000000000000_H401S_P_22009 |7 0 |9 6078 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 612.015 H401S P.2-2009 |p 00002171 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.2 |4 0 |6 612_015000000000000_H401S_P_22009 |7 0 |9 6079 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 612.015 H401S P.2-2009 |p 00015368 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |