Hóa sinh học : Mã số: Đ20Y02 /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01296nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230658.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 612.015 |b H401S 2005 |
110 | |a Bộ Y tế. |b Vụ Khoa học và Đào tạo | ||
245 | 1 | 0 | |a Hóa sinh học : |b Mã số: Đ20Y02 / |c Bộ Y tế. Vụ Khoa học và Đào tạo |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2005. | ||
300 | |a 553 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Sách dùng đào tạo dược sỹ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Cơ thể người |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Hoá sinh học |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 764 |d 764 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_H401S_2005 |7 0 |9 6069 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612.015 H401S 2005 |p 00016431 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_H401S_2005 |7 1 |9 6070 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612.015 H401S 2005 |p 00016432 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_H401S_2005 |7 0 |9 6071 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612.015 H401S 2005 |p 00016433 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |