Hóa dược 1 : Mã số: Đ20. Z03 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2010.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1043 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02947nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210414141123.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 763 |d 763 | ||
020 | |c 127.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.190 |b H401D 2010 |
100 | 1 | |a Lê, Minh Trí | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa dược 1 : |b Mã số: Đ20. Z03 / |c Lê Minh Trí chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2010. | ||
300 | |a 515 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Hoá dược |
650 | 0 | 4 | |a Thuốc |
700 | 1 | |a Huỳnh, Thị Ngọc Phương | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1043 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_2010 |7 0 |9 6062 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 127000.00 |l 1 |o 615.190 H401D 2010 |p 00009502 |r 2020-12-09 |s 2020-09-07 |v 127000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_2010 |7 0 |9 6063 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 127000.00 |l 0 |o 615.190 H401D 2010 |p 00009503 |r 2020-04-15 |v 127000.00 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y STKCN |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_2010 |7 0 |9 6064 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 127000.00 |l 1 |o 615.190 H401D 2010 |p 00009504 |r 2020-09-09 |s 2020-09-07 |v 127000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_2010 |7 1 |9 6065 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 127000.00 |l 1 |o 615.190 H401D 2010 |p 00009505 |r 2020-09-09 |s 2020-09-07 |v 127000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_2010 |7 0 |9 6066 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 127000.00 |l 1 |m 1 |o 615.190 H401D 2010 |p 00009506 |r 2021-02-01 |s 2020-09-28 |v 127000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_2010 |7 0 |9 6067 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 127000.00 |l 0 |o 615.190 H401D 2010 |p 00009507 |r 2020-09-07 |v 127000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_2010 |7 1 |9 6068 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 127000.00 |l 0 |o 615.190 H401D 2010 |p 00016279 |r 2020-04-15 |v 127000.00 |w 2020-04-15 |x 01 bản lưu. Chỉ đọc tại chỗ. |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 01 bản lưu. Chỉ đọc tại chỗ. |x 01 bản lưu. Chỉ đọc tại chỗ. | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_2010 |7 0 |9 17922 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-12 |g 127000.00 |l 0 |o 615.190 H401D 2010 |p 00018431 |r 2020-09-07 |v 177000.00 |w 2020-06-08 |y SGT |