Dược học cổ truyền : Mã số: Đ. 20. Z. 01 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02093nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230658.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 58.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.880 |b D557H 2009 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Phương Dung | |
245 | 1 | 0 | |a Dược học cổ truyền : |b Mã số: Đ. 20. Z. 01 / |c Nguyễn Phương Dung |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2009. | ||
300 | |a 235 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Y dược cổ truyền |
710 | |a Bộ Y tế | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 761 |d 761 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_880000000000000_D557H_2009 |7 0 |9 6055 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 3 |m 2 |o 615.880 D557H 2009 |p 00001096 |q 2022-01-31 |r 2021-04-29 |s 2021-04-29 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_880000000000000_D557H_2009 |7 0 |9 6056 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 1 |m 1 |o 615.880 D557H 2009 |p 00001097 |r 2021-03-31 |s 2021-02-25 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_880000000000000_D557H_2009 |7 0 |9 6057 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 1 |o 615.880 D557H 2009 |p 00001098 |r 2021-04-09 |s 2021-03-29 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_880000000000000_D557H_2009 |7 1 |9 6058 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 0 |o 615.880 D557H 2009 |p 00001592 |r 2020-04-15 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_880000000000000_D557H_2009 |7 0 |9 19769 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |g 58000.00 |l 2 |m 1 |o 615.880 D557H 2009 |p 00020120 |q 2022-01-31 |r 2021-04-12 |s 2021-04-12 |v 58000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_880000000000000_D557H_2009 |7 0 |9 19770 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |g 58000.00 |l 1 |m 1 |o 615.880 D557H 2009 |p 00020121 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 58000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN |