Bảo đảm và kiểm tra chất lượng xét nghiệm hóa sinh lâm sàng : Mã số: DK 01 Z.16 /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02208nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230658.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 612.007 |b B108Đ 2006 |
110 | |a Bộ Y tế | ||
245 | 1 | 0 | |a Bảo đảm và kiểm tra chất lượng xét nghiệm hóa sinh lâm sàng : |b Mã số: DK 01 Z.16 / |c Bộ Y tế |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2006. | ||
300 | |a 166 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Sách dùng đạo tạo cử nhân kỹ thuật y học (chuyên ngành xét nghiệm) | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa sinh |x Kiểm tra |
650 | 0 | 4 | |a Xét nghiệm |x Chất lượng |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 760 |d 760 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_B108Đ_2006 |7 0 |9 6047 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612.007 B108Đ 2006 |p 00001384 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_B108Đ_2006 |7 0 |9 6048 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612.007 B108Đ 2006 |p 00001385 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_B108Đ_2006 |7 0 |9 6049 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612.007 B108Đ 2006 |p 00014841 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_B108Đ_2006 |7 0 |9 6050 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612.007 B108Đ 2006 |p 00014842 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_B108Đ_2006 |7 0 |9 6051 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612.007 B108Đ 2006 |p 00014843 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_B108Đ_2006 |7 0 |9 6052 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612.007 B108Đ 2006 |p 00014844 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_B108Đ_2006 |7 0 |9 6053 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612.007 B108Đ 2006 |p 00014845 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_B108Đ_2006 |7 1 |9 6054 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612.007 B108Đ 2006 |p 00017725 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |