Bệnh học : Mã số: Đ. 20. Y. 07 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2010.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2248 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02334nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210804132950.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 759 |d 759 | ||
020 | |c 84.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.070 |b B256H 2010 |
100 | 1 | |a Lê, Thị Luyến | |
245 | 1 | 0 | |a Bệnh học : |b Mã số: Đ. 20. Y. 07 / |c Lê Thị Luyến chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2010. | ||
300 | |a 342 tr. ; |c 27 cm. |e Tài liệu Online năm 2007 | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Bệnh học |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2248 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_B256H_2010 |7 0 |9 6040 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 84000.00 |l 1 |o 616.070 B256H 2010 |p 00001371 |r 2020-09-23 |s 2020-09-15 |v 84000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_B256H_2010 |7 0 |9 6041 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 84000.00 |l 1 |o 616.070 B256H 2010 |p 00001372 |r 2020-12-08 |s 2020-09-07 |v 84000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_B256H_2010 |7 0 |9 6042 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 84000.00 |l 1 |o 616.070 B256H 2010 |p 00001373 |r 2020-12-11 |s 2020-09-07 |v 84000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_B256H_2010 |7 0 |9 6043 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 84000.00 |l 1 |o 616.070 B256H 2010 |p 00001374 |r 2020-09-10 |s 2020-09-07 |v 84000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_B256H_2010 |7 1 |9 6044 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 84000.00 |l 0 |o 616.070 B256H 2010 |p 00001375 |r 2020-04-15 |v 84000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ | Lưu 01 bản Đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Lưu 01 bản Đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_B256H_2010 |7 0 |9 6045 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 84000.00 |l 1 |o 616.070 B256H 2010 |p 00014730 |r 2020-09-10 |s 2020-09-07 |v 84000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_B256H_2010 |7 0 |9 6046 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 84000.00 |l 1 |o 616.070 B256H 2010 |p 00017682 |r 2020-12-10 |s 2020-09-07 |v 84000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |