|
|
|
|
LEADER |
03060nam a22003497a 4500 |
005 |
20210413091124.0 |
008 |
200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| |
999 |
|
|
|c 758
|d 758
|
020 |
|
|
|c 91.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 546.071
|b H401Đ T.2-2009
|
100 |
1 |
|
|a Lê, Thành Phước,
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Hóa đại cương - Vô cơ :
|b Sách đào tạo dược sĩ đại học. Mã số: Đ. 20. X05.
|n Tập 2 /
|c Lê Thành Phước
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y học,
|c 2009.
|
300 |
|
|
|a 421 tr. ;
|c 27 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ Y tế
|
650 |
0 |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
0 |
4 |
|a Hoá đại cương
|
650 |
0 |
4 |
|a Hoá vô cơ
|
856 |
|
|
|u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/984
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SGT
|
952 |
|
|
|0 1
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 546_071000000000000_H401Đ_T_22009
|7 0
|9 6031
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 91000.00
|l 0
|o 546.071 H401Đ T.2-2009
|p 00009201
|r 2020-04-15
|v 91000.00
|w 2020-04-15
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|y SGT
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 546_071000000000000_H401Đ_T_22009
|7 1
|9 6032
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 91000.00
|l 0
|o 546.071 H401Đ T.2-2009
|p 00009202
|r 2020-04-15
|v 91000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SGT
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 546_071000000000000_H401Đ_T_22009
|7 0
|9 6033
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 91000.00
|l 4
|o 546.071 H401Đ T.2-2009
|p 00009203
|q 2022-01-31
|r 2021-04-06
|s 2021-04-06
|v 91000.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 546_071000000000000_H401Đ_T_22009
|7 0
|9 6034
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 91000.00
|l 2
|m 1
|o 546.071 H401Đ T.2-2009
|p 00009204
|q 2022-01-31
|r 2021-03-29
|s 2021-03-29
|v 91000.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 546_071000000000000_H401Đ_T_22009
|7 0
|9 6035
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 91000.00
|l 1
|m 2
|o 546.071 H401Đ T.2-2009
|p 00009205
|q 2022-01-31
|r 2020-12-14
|s 2020-12-14
|v 91000.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 546_071000000000000_H401Đ_T_22009
|7 0
|9 6036
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 91000.00
|l 2
|o 546.071 H401Đ T.2-2009
|p 00009206
|q 2022-01-31
|r 2021-04-08
|s 2021-04-08
|v 91000.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 546_071000000000000_H401Đ_T_22009
|7 0
|9 6037
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 91000.00
|l 2
|o 546.071 H401Đ T.2-2009
|p 00009207
|q 2022-01-31
|r 2021-04-06
|s 2021-04-06
|v 91000.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 546_071000000000000_H401Đ_T_22009
|7 0
|9 6038
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 91000.00
|l 1
|m 2
|o 546.071 H401Đ T.2-2009
|p 00009208
|q 2022-01-31
|r 2020-11-09
|s 2020-11-09
|v 91000.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 546_071000000000000_H401Đ_T_22009
|7 0
|9 6039
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 91000.00
|l 2
|m 1
|o 546.071 H401Đ T.2-2009
|p 00016285
|q 2022-01-31
|r 2021-01-29
|s 2021-01-29
|v 91000.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|