|
|
|
|
LEADER |
01386nam a22002657a 4500 |
005 |
20200501230658.0 |
008 |
200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 75.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 546.071
|b H401Đ T.1-2008
|
100 |
1 |
|
|a Lê, Thành Phước,
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Hóa đại cương - Vô cơ :
|b Mã số: Đ.20.X.05.
|n Tập 1,
|p Cấu tạo chất và nhiệt động hóa học /
|c Lê Thành Phước chủ biên
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y học,
|c 2008.
|
300 |
|
|
|a 335 tr. ;
|c 27 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ Y tế
|
521 |
|
|
|a Sách đào tạo dược sỹ đại học. Mã số Đ20 X.05
|
650 |
0 |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
0 |
4 |
|a Hoá đại cương
|
650 |
0 |
4 |
|a Hoá vô cơ
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SGT
|
999 |
|
|
|c 757
|d 757
|
952 |
|
|
|0 1
|1 0
|2 ddc
|3 T.1
|4 0
|6 546_071000000000000_H401Đ_T_12008
|7 0
|9 6030
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 75000.00
|l 0
|o 546.071 H401Đ T.1-2008
|p 00017724
|r 2020-04-15
|v 75000.00
|w 2020-04-15
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|y SGT
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 546_071000000000000_H401Đ_T_12008
|7 0
|9 30285
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2021-05-26
|g 75000.00
|l 0
|o 546.071 H401Đ T.1-2008
|p 00023899
|r 2021-05-26
|v 75000.00
|w 2021-05-26
|y SGT
|