Khoa học hành vi giáo dục sức khỏe : Mã số: Đ14Z05 /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01607nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230658.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 613 |b KH401H 2006 |
110 | |a Bộ Y tế | ||
245 | 1 | 0 | |a Khoa học hành vi giáo dục sức khỏe : |b Mã số: Đ14Z05 / |c Bộ Y tế |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2006. | ||
300 | |a 147 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Sách dùng đào tạo cử nhân y tế cộng đồng | ||
650 | 0 | 4 | |a Chăm sóc sức khoẻ |
650 | 0 | 4 | |a Giáo dục |
650 | 0 | 4 | |a Hành vi học |
650 | 0 | 4 | |a Sức khoẻ cộng đồng |
650 | 0 | 4 | |a Y tế công cộng |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 755 |d 755 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_000000000000000_KH401H_2006 |7 0 |9 6025 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 613 KH401H 2006 |p 00001367 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_000000000000000_KH401H_2006 |7 0 |9 6026 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 613 KH401H 2006 |p 00001368 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_000000000000000_KH401H_2006 |7 0 |9 6027 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 613 KH401H 2006 |p 00001369 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_000000000000000_KH401H_2006 |7 0 |9 6028 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 613 KH401H 2006 |p 00001370 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_000000000000000_KH401H_2006 |7 1 |9 17683 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-15 |l 0 |o 613 KH401H 2006 |p 00018186 |r 2020-05-15 |w 2020-05-15 |y SACH |