Vi sinh học : Mã số: Đ20Y03 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả tập thể: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02671nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201216105250.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 754 |d 754 | ||
020 | |c [sách không bán] | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 579 |b V300S 2006 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Thanh | |
245 | 1 | 0 | |a Vi sinh học : |b Mã số: Đ20Y03 / |c Nguyễn Văn Thanh chủ biên;...[và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2006. | ||
300 | |a 259 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Vi sinh học |
710 | |a Bộ Y tế | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_000000000000000_V300S_2006 |7 1 |9 6018 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 579 V300S 2006 |p 00001017 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_000000000000000_V300S_2006 |7 0 |9 6019 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 579 V300S 2006 |p 00001018 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_000000000000000_V300S_2006 |7 0 |9 6020 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 579 V300S 2006 |p 00014603 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_000000000000000_V300S_2006 |7 0 |9 6021 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 579 V300S 2006 |p 00014604 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_000000000000000_V300S_2006 |7 0 |9 6022 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 579 V300S 2006 |p 00014605 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_000000000000000_V300S_2006 |7 0 |9 6023 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 579 V300S 2006 |p 00014606 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_000000000000000_V300S_2006 |7 0 |9 6024 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 579 V300S 2006 |p 00014607 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_000000000000000_V300S_2006 |7 0 |9 18656 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-08-11 |l 0 |o 579 V300S 2006 |p 00019113 |r 2020-08-11 |w 2020-08-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_000000000000000_V300S_2006 |7 0 |9 21441 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-11-25 |l 0 |o 579 V300S 2006 |p 00022553 |r 2020-11-25 |w 2020-11-25 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_000000000000000_V300S_2006 |7 0 |9 21442 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-11-25 |l 0 |o 579 V300S 2006 |p 00022554 |r 2020-11-25 |w 2020-11-25 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_000000000000000_V300S_2006 |7 0 |9 21443 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-11-25 |l 0 |o 579 V300S 2006 |p 00022555 |r 2020-11-25 |w 2020-11-25 |y STKCN |