Kỹ thuật sản xuất dược phẩm : Sách đào tạo dược sỹ đại học. Tập 3, Công nghệ sản xuất các dạng thuốc /

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Từ, Minh Koóng
Đồng tác giả: Nguyễn, Ngọc Chiến, Nguyễn, Thanh Hải, Nguyễn, Thị Thanh Duyên
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Y học, 2009.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03675nam a22004217a 4500
005 20200501230658.0
008 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 56.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 615  |b K600T T.3-2009 
100 1 |a Từ, Minh Koóng 
245 1 0 |a Kỹ thuật sản xuất dược phẩm :  |b Sách đào tạo dược sỹ đại học.  |n Tập 3,  |p Công nghệ sản xuất các dạng thuốc /  |c Từ Minh Koóng chủ biên; Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Ngọc Chiến, Nguyễn Thị Thanh Duyên biên soạn 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 2009. 
300 |a 226 tr. ;  |c 27 cm. 
521 |a Sách đào tạo dược sỹ đại học. Mã số Đ20 Z09 
650 0 4 |a Công nghệ 
650 0 4 |a Dược phẩm  |v Giáo trình 
650 0 4 |a Sản xuất 
650 0 4 |a Thuốc 
700 1 |a Nguyễn, Ngọc Chiến 
700 1 |a Nguyễn, Thanh Hải 
700 1 |a Nguyễn, Thị Thanh Duyên 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 753  |d 753 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_32009  |7 0  |9 6006  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 56000.00  |l 0  |o 615 K600T T.3-2009  |p 00001257  |r 2020-04-15  |v 56000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_32009  |7 0  |9 6007  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 56000.00  |l 0  |o 615 K600T T.3-2009  |p 00001258  |r 2020-04-15  |v 56000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_32009  |7 0  |9 6008  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 56000.00  |l 0  |o 615 K600T T.3-2009  |p 00001259  |r 2020-04-15  |v 56000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_32009  |7 0  |9 6009  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 56000.00  |l 0  |o 615 K600T T.3-2009  |p 00001260  |r 2020-04-15  |v 56000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_32009  |7 0  |9 6010  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 56000.00  |l 0  |o 615 K600T T.3-2009  |p 00001261  |r 2020-04-15  |v 56000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_32009  |7 0  |9 6011  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 56000.00  |l 0  |o 615 K600T T.3-2009  |p 00001262  |r 2020-04-15  |v 56000.00  |w 2020-04-15  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa  |y SGT  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_32009  |7 0  |9 6012  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 56000.00  |l 0  |o 615 K600T T.3-2009  |p 00007961  |r 2020-04-15  |v 56000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_32009  |7 0  |9 6013  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 56000.00  |l 0  |o 615 K600T T.3-2009  |p 00013565  |r 2020-04-15  |v 56000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_32009  |7 0  |9 6014  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 56000.00  |l 0  |o 615 K600T T.3-2009  |p 00013566  |r 2020-04-15  |v 56000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_32009  |7 0  |9 6015  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 56000.00  |l 0  |o 615 K600T T.3-2009  |p 00013567  |r 2020-04-15  |v 56000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_32009  |7 1  |9 6016  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 56000.00  |l 0  |o 615 K600T T.3-2009  |p 00013568  |r 2020-04-15  |v 56000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_32009  |7 0  |9 6017  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 56000.00  |l 0  |o 615 K600T T.3-2009  |p 00013569  |r 2020-04-15  |v 56000.00  |w 2020-04-15  |y SGT