Kỹ thuật sản xuất dược phẩm. Tập 2, Kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp sinh tổng hợp /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02858nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230658.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 34.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615 |b K600T T.2-2007 |
100 | 1 | |a Từ, Minh Koóng | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật sản xuất dược phẩm. |n Tập 2, |p Kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp sinh tổng hợp / |c Từ Minh Koóng chủ biên; Đàm Thanh Xuân biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 175 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách đào tạo dược sĩ đại học. Mã số: Đ.20.Z.09 | ||
650 | 0 | 4 | |a Dược phẩm |x Sản xuất |
700 | 1 | |a Đàm, Thanh Xuân | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 752 |d 752 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_22007 |7 0 |9 5998 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 615 K600T T.2-2007 |p 00001263 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_22007 |7 1 |9 5999 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 615 K600T T.2-2007 |p 00001264 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_22007 |7 0 |9 6000 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 615 K600T T.2-2007 |p 00001615 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_22007 |7 0 |9 6001 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 615 K600T T.2-2007 |p 00001616 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_22007 |7 0 |9 6002 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 615 K600T T.2-2007 |p 00001617 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_22007 |7 0 |9 6003 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 615 K600T T.2-2007 |p 00001618 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_22007 |7 0 |9 6004 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 615 K600T T.2-2007 |p 00001619 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y SGT |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_22007 |7 0 |9 6005 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 615 K600T T.2-2007 |p 00015342 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_22007 |7 0 |9 17947 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-12 |l 0 |o 615 K600T T.2-2007 |p 00018406 |r 2020-06-12 |v 150000.00 |w 2020-06-12 |y SGT |