Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng : Mã số: ĐK. 01. W. 10 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01162nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230658.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.904 |b K600T 2006 |
100 | 1 | |a Phạm, Hùng Vân | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng : |b Mã số: ĐK. 01. W. 10 / |c Phạm Hùng Vân |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2006. | ||
300 | |a 146 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Sách dùng Đào tạo cử nhân Kỹ thuật y học. Mã số ĐK.01 W10 | ||
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật Xét nghiệm |
650 | 0 | 4 | |a Vi sinh |
650 | 0 | 4 | |a Vi sinh học |
650 | 0 | 4 | |a Xét nghiệm |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 751 |d 751 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_K600T_2006 |7 1 |9 5996 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.904 K600T 2006 |p 00001275 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_K600T_2006 |7 0 |9 5997 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.904 K600T 2006 |p 00001276 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |