Hóa phân tích. Tập 2 /

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Võ, Thị Bạch Huệ
Đồng tác giả: Vĩnh Định, (Đồng chủ biên)
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Y học, 2008.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01904nam a22003137a 4500
005 20200501230658.0
008 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 69.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 543.071  |b H401P T.2-2008 
100 1 |a Võ, Thị Bạch Huệ 
245 1 0 |a Hóa phân tích.  |n Tập 2 /  |c Võ Thị Bạch Huệ chủ biên; Vĩnh Định 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 2008. 
300 |a 306 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
521 |a Sách đào tạo dược sĩ đại học 
650 0 4 |a Giáo trình 
650 0 4 |a Hoá phân tích 
650 0 4 |a Lí thuyết 
700 0 |a Vĩnh Định,  |e Đồng chủ biên 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 745  |d 745 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 543_071000000000000_H401P_T_22008  |7 1  |9 5967  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 69000.00  |l 0  |o 543.071 H401P T.2-2008  |p 00001319  |r 2020-04-15  |v 69000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 543_071000000000000_H401P_T_22008  |7 0  |9 5968  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 69000.00  |l 0  |o 543.071 H401P T.2-2008  |p 00001320  |r 2020-04-15  |v 69000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 543_071000000000000_H401P_T_22008  |7 0  |9 5969  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 69000.00  |l 0  |o 543.071 H401P T.2-2008  |p 00001321  |r 2020-04-15  |v 69000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 543_071000000000000_H401P_T_22008  |7 0  |9 5970  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 69000.00  |l 2  |o 543.071 H401P T.2-2008  |p 00001322  |r 2020-05-16  |s 2020-05-16  |v 69000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 543_071000000000000_H401P_T_22008  |7 0  |9 5971  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 69000.00  |l 1  |o 543.071 H401P T.2-2008  |p 00017415  |r 2021-01-25  |s 2020-09-21  |v 69000.00  |w 2020-04-15  |y SGT