Hóa phân tích Mã số: Đ.20.Y.14. Tập 1 /

Cuốn sách gồm đại cương của hóa học phân tích và phần định lượng

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Võ, Thị Bạch Huệ
Tác giả tập thể: Vụ Khoa học & Đào tạo, Bộ Y tế
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2008.
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2384
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03114nam a22003617a 4500
005 20210811170851.0
008 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 744  |d 744 
020 |c 59.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 543.071  |b H401P T.1-2008 
100 1 |a Võ, Thị Bạch Huệ 
245 1 0 |a Hóa phân tích   |b Mã số: Đ.20.Y.14.  |n Tập 1 /  |c Võ Thị Bạch Huệ chủ biên;...[và những người khác] 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2008. 
300 |a 274 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Cuốn sách gồm đại cương của hóa học phân tích và phần định lượng  
521 |a Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học 
650 0 4 |a Hoá phân tích 
710 |a Vụ Khoa học & Đào tạo, Bộ Y tế 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2384 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 543_071000000000000_H401P_T_12008  |7 1  |9 5957  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 59000.00  |l 0  |o 543.071 H401P T.1-2008  |p 00001281  |r 2020-04-15  |v 59000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 543_071000000000000_H401P_T_12008  |7 0  |9 5958  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 59000.00  |l 0  |o 543.071 H401P T.1-2008  |p 00001283  |r 2020-04-15  |v 59000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 543_071000000000000_H401P_T_12008  |7 0  |9 5959  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 59000.00  |l 0  |o 543.071 H401P T.1-2008  |p 00001284  |r 2020-04-15  |v 59000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 543_071000000000000_H401P_T_12008  |7 0  |9 5960  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 59000.00  |l 0  |o 543.071 H401P T.1-2008  |p 00001285  |r 2020-04-15  |v 59000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 543_071000000000000_H401P_T_12008  |7 0  |9 5961  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 59000.00  |l 1  |m 2  |o 543.071 H401P T.1-2008  |p 00001286  |r 2021-03-30  |s 2020-09-11  |v 59000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 543_071000000000000_H401P_T_12008  |7 0  |9 5962  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 59000.00  |l 0  |o 543.071 H401P T.1-2008  |p 00001288  |r 2020-04-15  |v 59000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 543_071000000000000_H401P_T_12008  |7 0  |9 5963  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 59000.00  |l 0  |o 543.071 H401P T.1-2008  |p 00001289  |r 2020-04-15  |v 59000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 543_071000000000000_H401P_T_12008  |7 0  |9 5964  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 59000.00  |l 1  |m 3  |o 543.071 H401P T.1-2008  |p 00001290  |r 2021-04-23  |s 2020-09-21  |v 59000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 543_071000000000000_H401P_T_12008  |7 0  |9 5965  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 59000.00  |l 2  |m 2  |o 543.071 H401P T.1-2008  |p 00001291  |q 2022-01-31  |r 2021-04-20  |s 2021-04-20  |v 59000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 543_071000000000000_H401P_T_12008  |7 0  |9 5966  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 59000.00  |l 1  |m 2  |o 543.071 H401P T.1-2008  |p 00015366  |r 2021-03-30  |s 2020-09-11  |v 59000.00  |w 2020-04-15  |y SGT