Hóa học hữu cơ. Tập 2, Hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2006.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1036 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02805nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210413161635.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 743 |d 743 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 547.007 |b H401H T.2-2006 |
100 | 1 | |a Trương, Thế Kỷ | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa học hữu cơ. |n Tập 2, |p Hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức / |c Trương Thế Kỷ chủ biên; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm khánh Phong Lan biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2006. | ||
300 | |a 183 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Sách dùng đào tạo dược sỹ đại học. Mã số Đ20 Y13 | ||
650 | 0 | 4 | |a Hoá hữu cơ |v Giáo trình |
700 | 1 | |a Nguyễn, Anh Tuấn | |
700 | 1 | |a Phạm, khánh Phong Lan | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1036 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_007000000000000_H401H_T_22006 |7 0 |9 5947 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 547.007 H401H T.2-2006 |p 00001304 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_007000000000000_H401H_T_22006 |7 0 |9 5948 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 547.007 H401H T.2-2006 |p 00001305 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_007000000000000_H401H_T_22006 |7 0 |9 5949 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 547.007 H401H T.2-2006 |p 00001306 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_007000000000000_H401H_T_22006 |7 0 |9 5950 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 547.007 H401H T.2-2006 |p 00007956 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_007000000000000_H401H_T_22006 |7 1 |9 5951 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 547.007 H401H T.2-2006 |p 00007957 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_007000000000000_H401H_T_22006 |7 0 |9 5952 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 547.007 H401H T.2-2006 |p 00014783 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_007000000000000_H401H_T_22006 |7 0 |9 5953 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 547.007 H401H T.2-2006 |p 00014784 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_007000000000000_H401H_T_22006 |7 0 |9 5954 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 547.007 H401H T.2-2006 |p 00014785 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_007000000000000_H401H_T_22006 |7 0 |9 5955 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 547.007 H401H T.2-2006 |p 00014786 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_007000000000000_H401H_T_22006 |7 0 |9 5956 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 547.007 H401H T.2-2006 |p 00014787 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT |