Hóa học hữu cơ : Hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức. Tập 1 /

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Trương, Thế Kỷ
Đồng tác giả: Nguyễn, Anh Tuấn, Phạm, Khánh Long Phan
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Y học, 2006.
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1066
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02757nam a22003617a 4500
005 20210416161003.0
008 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 742  |d 742 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 547.007  |b H401H T.1-2006 
100 1 |a Trương, Thế Kỷ 
245 1 0 |a Hóa học hữu cơ :  |b Hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức.  |n Tập 1 /  |c Trương Thế Kỷ chủ biên;...[và những người khác] 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 2006. 
300 |a 319 tr. ;  |c 27 cm. 
521 |a Sách dùng đào tạo dược sỹ đại học. Mã số Đ20Y13 
650 0 4 |a Hoá hữu cơ 
653 |a Hợp chất hữu cơ đa chức 
653 |a Hợp chất hữu cơ đơn chức 
700 1 |a Nguyễn, Anh Tuấn 
700 1 |a Phạm, Khánh Long Phan 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1066 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 547_007000000000000_H401H_T_12006  |7 0  |9 5938  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 547.007 H401H T.1-2006  |p 00001148  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 547_007000000000000_H401H_T_12006  |7 0  |9 5939  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 547.007 H401H T.1-2006  |p 00001149  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 547_007000000000000_H401H_T_12006  |7 1  |9 5940  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 547.007 H401H T.1-2006  |p 00001356  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 547_007000000000000_H401H_T_12006  |7 0  |9 5941  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 547.007 H401H T.1-2006  |p 00001357  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 547_007000000000000_H401H_T_12006  |7 0  |9 5942  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 547.007 H401H T.1-2006  |p 00001358  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 547_007000000000000_H401H_T_12006  |7 0  |9 5943  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 547.007 H401H T.1-2006  |p 00001359  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 547_007000000000000_H401H_T_12006  |7 0  |9 5944  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 547.007 H401H T.1-2006  |p 00014788  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 547_007000000000000_H401H_T_12006  |7 0  |9 5945  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 547.007 H401H T.1-2006  |p 00015384  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 547_007000000000000_H401H_T_12006  |7 1  |9 5946  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 547.007 H401H T.1-2006  |p 00015385  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ