Tiêu chuẩn trang thiết bị, hóa chất cho các phòngthực tập của cơ sở đào tạo dược sĩ đại học : Mã số: Đ.20.W.05 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1715 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02675nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210614095847.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 739 |d 739 | ||
020 | |c 23.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.72 |b T309C 2008 |
100 | 1 | |a Phí, Văn Thâm, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Tiêu chuẩn trang thiết bị, hóa chất cho các phòngthực tập của cơ sở đào tạo dược sĩ đại học : |b Mã số: Đ.20.W.05 / |c Phí Văn Thâm |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
300 | |a 89 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Danh mục |
650 | 0 | 4 | |a Đào tạo |
650 | 0 | 4 | |a Dược sĩ |
650 | 0 | 4 | |a Hoá chất |
650 | 0 | 4 | |a Thiết bị |
650 | 0 | 4 | |a Thực tập |
650 | 0 | 4 | |a Tiêu chuẩn |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1715 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_720000000000000_T309C_2008 |7 1 |9 5912 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 610.72 T309C 2008 |p 00001332 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_720000000000000_T309C_2008 |7 0 |9 5913 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 610.72 T309C 2008 |p 00001333 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_720000000000000_T309C_2008 |7 0 |9 5914 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 610.72 T309C 2008 |p 00001334 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_720000000000000_T309C_2008 |7 0 |9 5915 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 610.72 T309C 2008 |p 00001335 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_720000000000000_T309C_2008 |7 0 |9 5916 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 610.72 T309C 2008 |p 00001336 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_720000000000000_T309C_2008 |7 0 |9 5917 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 610.72 T309C 2008 |p 00001337 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_720000000000000_T309C_2008 |7 1 |9 5918 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 610.72 T309C 2008 |p 00001338 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |x Sách được tháo gáy để scan |y STKCN |x Sách được tháo gáy để scan |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_720000000000000_T309C_2008 |7 0 |9 5919 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 610.72 T309C 2008 |p 00001339 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |