Sinh học đại cương : Mã số: Đ.20.X.06 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2008.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1051 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02858nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210414155802.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 738 |d 738 | ||
020 | |c 52.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 570.711 |b S312H 2008 |
100 | 1 | |a Cao, Văn Thu | |
245 | 1 | 0 | |a Sinh học đại cương : |b Mã số: Đ.20.X.06 / |c Cao Văn Thu |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2008. | ||
300 | |a 211 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Sinh học |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1051 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_S312H_2008 |7 0 |9 5903 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 1 |o 570.711 S312H 2008 |p 00001296 |r 2021-01-29 |s 2020-11-03 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_S312H_2008 |7 0 |9 5904 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 1 |o 570.711 S312H 2008 |p 00001297 |r 2021-01-29 |s 2020-11-03 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_S312H_2008 |7 0 |9 5905 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 1 |o 570.711 S312H 2008 |p 00001298 |r 2021-01-29 |s 2020-11-03 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_S312H_2008 |7 0 |9 5906 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 1 |o 570.711 S312H 2008 |p 00001299 |r 2021-01-29 |s 2020-11-04 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_S312H_2008 |7 0 |9 5907 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 1 |o 570.711 S312H 2008 |p 00001300 |r 2021-03-29 |s 2020-11-04 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_S312H_2008 |7 0 |9 5908 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 1 |o 570.711 S312H 2008 |p 00001301 |r 2021-03-26 |s 2020-11-03 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_S312H_2008 |7 0 |9 5909 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 1 |o 570.711 S312H 2008 |p 00001303 |r 2021-02-02 |s 2020-11-04 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_S312H_2008 |7 0 |9 5910 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 1 |o 570.711 S312H 2008 |p 00001595 |r 2021-01-29 |s 2020-11-03 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_S312H_2008 |7 1 |9 5911 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 0 |o 570.711 S312H 2008 |p 00014791 |r 2020-04-15 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 1 |6 570_711000000000000_S312H_2008 |7 0 |9 21466 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-11-26 |e Khoa Dược BG |g 52000.00 |l 0 |o 570.711 S312H 2008 |p 00022566 |r 2020-11-26 |v 52000.00 |w 2020-11-26 |y SGT |