Phương pháp giảng dạy y dược học : Mã số: DD14.Y15.W /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01811nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230658.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 49.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.71 |b PH561P 2010 |
100 | 1 | |a Trương, Việt Dũng, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Phương pháp giảng dạy y dược học : |b Mã số: DD14.Y15.W / |c Trương Việt Dũng, Phí Văn Thâm chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2010. | ||
300 | |a 203 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Y dược |x Phương pháp giảng dạy |
700 | 1 | |a Phí, Văn Thâm, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 737 |d 737 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_710000000000000_PH561P_2010 |7 1 |9 5898 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 49500.00 |l 1 |o 610.71 PH561P 2010 |p 00014740 |r 2020-10-08 |s 2020-09-10 |v 49500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_710000000000000_PH561P_2010 |7 0 |9 5899 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 49500.00 |l 0 |o 610.71 PH561P 2010 |p 00016401 |r 2020-04-15 |v 49500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_710000000000000_PH561P_2010 |7 0 |9 5900 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 49500.00 |l 0 |o 610.71 PH561P 2010 |p 00016402 |r 2020-04-15 |v 49500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_710000000000000_PH561P_2010 |7 0 |9 5901 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 49500.00 |l 0 |o 610.71 PH561P 2010 |p 00016403 |r 2020-04-15 |v 49500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_710000000000000_PH561P_2010 |7 0 |9 5902 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 49500.00 |l 0 |o 610.71 PH561P 2010 |p 00016404 |r 2020-04-15 |v 49500.00 |w 2020-04-15 |y SACH |