|
|
|
|
LEADER |
01587nam a22002777a 4500 |
005 |
20210928094129.0 |
008 |
200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 54.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 338.473
|b K312T 2008
|
100 |
1 |
|
|a Vũ, Xuân Phú
|
245 |
1 |
0 |
|a Kinh tế y tế :
|b Sách đào tạo cử nhân Y tế công cộng. Mã số: Đ.14.Y.10 /
|c Vũ Xuân Phú chủ biên
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y học,
|c 2008.
|
300 |
|
|
|a 210 tr. ;
|c 27 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ Y tế
|
521 |
|
|
|a Sách đào tạo cử nhân y tế công cộng
|
650 |
0 |
4 |
|a Kinh tế
|
650 |
0 |
4 |
|a Y tế
|v Giáo trình
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 736
|d 736
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 338_473000000000000_K312T_2008
|7 0
|9 5894
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 54000.00
|l 0
|o 338.473 K312T 2008
|p 00001292
|r 2020-04-15
|v 54000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 338_473000000000000_K312T_2008
|7 0
|9 5895
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 54000.00
|l 0
|o 338.473 K312T 2008
|p 00001293
|r 2020-04-15
|v 54000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 338_473000000000000_K312T_2008
|7 0
|9 5896
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 54000.00
|l 0
|o 338.473 K312T 2008
|p 00001294
|r 2020-04-15
|v 54000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 338_473000000000000_K312T_2008
|7 1
|9 5897
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 54000.00
|l 0
|o 338.473 K312T 2008
|p 00001295
|r 2020-04-15
|v 54000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|