Tổ chức bộ máy nhà nước quân chủ Việt Nam, từ năm 939 đến 1884 /
History of the State of the Vietnamese monarchy.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà nội :
Khoa học xã hội,
2019.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa. |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 04173cam a2200433 i 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211104111624.0 | ||
008 | 211104s2019 vm b 000 0 vie | ||
020 | |a 9786049565397 |q (hardback) |c 585000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b eng |c DLC |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 959.702 |b T450C 2019 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Minh Tường, |d 1949- |e author. | |
245 | 1 | 0 | |a Tổ chức bộ máy nhà nước quân chủ Việt Nam, từ năm 939 đến 1884 / |c PGS. TS. Nguyễn Minh Tường. |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa. | ||
260 | |a Hà nội : |b Khoa học xã hội, |c 2019. | ||
300 | |a 899 pages ; |c 28 cm | ||
500 | |a At head of title: Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học. | ||
520 | |a History of the State of the Vietnamese monarchy. | ||
650 | 0 | |a Local government |z Vietnam. | |
651 | 0 | |a Vietnam |x Politics and government. | |
710 | 2 | |a Viện sử học (Vietnam). |e issuing body. | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 7337 |d 7337 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_T450C_2019 |7 2 |8 BSTFBE |9 36005 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-04 |e Mua |g 585000.00 |o 959.702 T450C 2019 |p 00029322 |r 2021-11-04 |v 585000.00 |w 2021-11-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_T450C_2019 |7 0 |8 BSTFBE |9 36006 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-04 |e Mua |g 585000.00 |l 0 |o 959.702 T450C 2019 |p 00029323 |r 2021-11-04 |v 585000.00 |w 2021-11-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_T450C_2019 |7 0 |8 BSTFBE |9 36007 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-04 |e Mua |g 585000.00 |l 0 |o 959.702 T450C 2019 |p 00029324 |r 2021-11-04 |v 585000.00 |w 2021-11-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_T450C_2019 |7 0 |8 BSTFBE |9 36008 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-04 |e Mua |g 585000.00 |l 0 |o 959.702 T450C 2019 |p 00029325 |r 2021-11-04 |v 585000.00 |w 2021-11-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_T450C_2019 |7 0 |8 BSTFBE |9 36009 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-04 |e Mua |g 585000.00 |l 0 |o 959.702 T450C 2019 |p 00029326 |r 2021-11-04 |v 585000.00 |w 2021-11-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_T450C_2019 |7 0 |8 BSTFBE |9 36010 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-04 |e Mua |g 585000.00 |l 0 |o 959.702 T450C 2019 |p 00029327 |r 2021-11-04 |v 585000.00 |w 2021-11-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_T450C_2019 |7 0 |8 BSTFBE |9 36011 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-04 |e Mua |g 585000.00 |l 0 |o 959.702 T450C 2019 |p 00029328 |r 2021-11-04 |v 585000.00 |w 2021-11-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_T450C_2019 |7 0 |8 BSTFBE |9 36012 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-04 |e Mua |g 585000.00 |l 0 |o 959.702 T450C 2019 |p 00029329 |r 2021-11-04 |v 585000.00 |w 2021-11-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_T450C_2019 |7 0 |8 BSTFBE |9 36013 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-04 |e Mua |g 585000.00 |l 0 |o 959.702 T450C 2019 |p 00029330 |r 2021-11-04 |v 585000.00 |w 2021-11-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_T450C_2019 |7 0 |8 BSTFBE |9 36014 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-04 |e Mua |g 585000.00 |l 0 |o 959.702 T450C 2019 |p 00029331 |r 2021-11-04 |v 585000.00 |w 2021-11-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_T450C_2019 |7 0 |8 BSTFBE |9 36015 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-04 |e Mua |g 585000.00 |l 0 |o 959.702 T450C 2019 |p 00029332 |r 2021-11-04 |v 585000.00 |w 2021-11-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_T450C_2019 |7 0 |8 BSTFBE |9 36016 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-04 |e Mua |g 585000.00 |l 0 |o 959.702 T450C 2019 |p 00029333 |r 2021-11-04 |v 585000.00 |w 2021-11-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_T450C_2019 |7 0 |8 BSTFBE |9 36017 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-04 |e Mua |g 585000.00 |l 0 |o 959.702 T450C 2019 |p 00029334 |r 2021-11-04 |v 585000.00 |w 2021-11-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_T450C_2019 |7 0 |8 BSTFBE |9 36018 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-04 |e Mua |g 585000.00 |l 0 |o 959.702 T450C 2019 |p 00029335 |r 2021-11-04 |v 585000.00 |w 2021-11-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_T450C_2019 |7 0 |8 BSTFBE |9 36019 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-04 |e Mua |g 585000.00 |l 0 |o 959.702 T450C 2019 |p 00029336 |r 2021-11-04 |v 585000.00 |w 2021-11-04 |y STKCN |