Giáo trình quản trị ngân hàng thương mại /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2004.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01776nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230658.0 | ||
008 | 200404s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 180.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332.120 |b GI-108T 2004 |
100 | 1 | |a Rose, Peter S. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình quản trị ngân hàng thương mại / |c Peter S. Rose; Nguyễn Huy Hoàng,... [và những người khác] |
246 | |a Commercial bank management | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế Quốc dân, |c 2004. | ||
300 | |a 975 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Ngân hàng thương mại |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Quản trị |
700 | 1 | |a Nguyễn, Huy Hoàng, |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 732 |d 732 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_GI108T_2004 |7 0 |9 5882 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 180000.00 |l 0 |o 332.120 GI-108T 2004 |p 00007314 |r 2020-04-15 |v 180000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_GI108T_2004 |7 0 |9 5883 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 180000.00 |l 0 |o 332.120 GI-108T 2004 |p 00007315 |r 2020-04-15 |v 180000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_GI108T_2004 |7 0 |9 5884 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 180000.00 |l 0 |o 332.120 GI-108T 2004 |p 00007316 |r 2020-04-15 |v 180000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_GI108T_2004 |7 0 |9 5885 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 180000.00 |l 0 |o 332.120 GI-108T 2004 |p 00007317 |r 2020-04-15 |v 180000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_GI108T_2004 |7 0 |9 5886 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 180000.00 |l 0 |o 332.120 GI-108T 2004 |p 00007318 |r 2020-04-15 |v 180000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |