Thời khắc tươi đẹp : Hồi ức về sự sống và chái chết /

Nhiều người suy sụp khi biết không còn sống được bao lâu. Nhiều người gắng gượng lạc quan để động viên người thân yêu bên cạnh. Nhưng Nina Riggs đối mặt với cái chết bằng những thời khắc tươi đẹp nhất của cuộc đời. “Cái chết phải đâu ngày tận thế. Có nhiều điều còn tồi tệ hơn là chết: những mối hận...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nina Riggs
Other Authors: Phong Vân (dịch)
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Dân Trí ; Công ty sách Omega Việt Nam , 2020.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01796nam a22002897a 4500
005 20211028104843.0
008 211028b2020 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786048888336  |c 159.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 362.196  |b TH462K 2020 
100 |a Nina Riggs 
245 |a Thời khắc tươi đẹp :  |b Hồi ức về sự sống và chái chết /  |c Nina Riggs ; Phong Vân dịch 
246 |a The Bright Hour 
260 |a Hà Nội :  |b Dân Trí ; Công ty sách Omega Việt Nam ,  |c 2020. 
300 |a 370tr. ;  |c 21cm 
520 3 |a Nhiều người suy sụp khi biết không còn sống được bao lâu. Nhiều người gắng gượng lạc quan để động viên người thân yêu bên cạnh. Nhưng Nina Riggs đối mặt với cái chết bằng những thời khắc tươi đẹp nhất của cuộc đời. “Cái chết phải đâu ngày tận thế. Có nhiều điều còn tồi tệ hơn là chết: những mối hận thù, không có khiếu hài hước hay chứng táo bón.” Và Riggs – người phụ nữ sắp chết này sẽ chỉ cho bạn hay thế nào mới là sống. 
650 0 4 |a Bệnh nhân 
650 0 4 |a Ung thư vú 
650 0 4 |a Cuộc sống 
650 0 4 |a Hồi ức 
700 |a Phong Vân  |e dịch 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 7317  |d 7317 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_196000000000000_TH462K_2020  |7 0  |8 LICPU  |9 35724  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-28  |g 159000.00  |l 0  |o 362.196 TH462K 2020  |p 00034031  |r 2021-10-28  |v 159000.00  |w 2021-10-28  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_196000000000000_TH462K_2020  |7 0  |8 LICPU  |9 35725  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-28  |g 159000.00  |l 0  |o 362.196 TH462K 2020  |p 00034032  |r 2021-10-28  |v 159000.00  |w 2021-10-28  |y SACH