Quản trị tài chính /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01734nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230658.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 128.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.150 |b QU105T 2009 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thanh Liêm | |
245 | 1 | 0 | |a Quản trị tài chính / |c Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Thị Mỹ Hương |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2009. | ||
300 | |a 590 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Quản trị |
650 | 0 | 4 | |a Tài chính |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Mỹ Hương | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 731 |d 731 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_150000000000000_QU105T_2009 |7 1 |9 5877 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 128500.00 |l 0 |o 658.150 QU105T 2009 |p 00007309 |r 2020-04-15 |v 128500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_150000000000000_QU105T_2009 |7 0 |9 5878 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 128500.00 |l 0 |o 658.150 QU105T 2009 |p 00007310 |r 2020-04-15 |v 128500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_150000000000000_QU105T_2009 |7 0 |9 5879 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 128500.00 |l 0 |o 658.150 QU105T 2009 |p 00007311 |r 2020-04-15 |v 128500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_150000000000000_QU105T_2009 |7 0 |9 5880 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 128500.00 |l 0 |o 658.150 QU105T 2009 |p 00007312 |r 2020-04-15 |v 128500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_150000000000000_QU105T_2009 |7 0 |9 5881 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 128500.00 |l 0 |o 658.150 QU105T 2009 |p 00007313 |r 2020-04-15 |v 128500.00 |w 2020-04-15 |y SACH |