Miền đất hứa của tôi : Khải hoàn và bi kịch của Israel /
Phản ánh toàn thể những trải nghiệm của đất nước Israel như các cuộc nổi dậy của người định cư, các cuộc nổi dậy hoà bình, tự do tư pháp...; thách thức giành lại quyền lực quốc gia, sự định hình tương lai của người Do Thái thông qua những trang lịch sử gia đình, lịch sử cá nhân và các bài phỏng vấn...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội
Thế giới ; Công ty Sách Sách Alpha ,
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01603aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211022141612.0 | ||
008 | 211022s2018 ||||||viesd | ||
020 | |a 9786047750429 |c 268.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 956.054 |b M305Đ 2018 |
100 | 1 | |a Shavit, Ari | |
245 | 1 | 0 | |a Miền đất hứa của tôi : |b Khải hoàn và bi kịch của Israel / |c Ari Shavit ; Kiều Thị Thu Hương dịch ; Võ Minh Tuấn h.đ. |
246 | |a My Promised Land : The Triumph and Tragedy of Israel | ||
260 | |a Hà Nội |b Thế giới ; Công ty Sách Sách Alpha , |c 2018. | ||
300 | |a 553tr. |b ảnh |c 24cm | ||
520 | |a Phản ánh toàn thể những trải nghiệm của đất nước Israel như các cuộc nổi dậy của người định cư, các cuộc nổi dậy hoà bình, tự do tư pháp...; thách thức giành lại quyền lực quốc gia, sự định hình tương lai của người Do Thái thông qua những trang lịch sử gia đình, lịch sử cá nhân và các bài phỏng vấn sâu của tác giả | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Xung đột A rập-Ixraen | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Lịch sử hiện đại | |
651 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Trung Đông | |
700 | 1 | |a Võ, Minh Tuấn |e h.đ. | |
700 | 1 | |a Kiều, Thị Thu Hương |e dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 7303 |d 7303 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 956_054000000000000_M305Đ_2018 |7 0 |8 LICPU |9 35214 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-22 |g 268000.00 |l 0 |o 956.054 M305Đ 2018 |p 00034014 |r 2021-10-22 |v 268000.00 |w 2021-10-22 |y SACH |