Thuật tẩy não : Nghệ thuật thao túng và kiểm soát tâm lý đối phương /
Giới thiệu những kiến thức khoa học như tâm lý học, xã hội học, sinh học, thần kinh, y học... giúp bạn hiểu một cách toàn diện về bản chất sự thật của việc tẩy não, khu biệt tận gốc những vấn đề như tẩy não mang tính khích lệ, tẩy não mang cạm bẫy huyền diệu để mỗi chúng ta đều đạt được năng lượng t...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese Chinese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động,
2020.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 4 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01716aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211022115737.0 | ||
008 | 211022s2020 ||||||viesd | ||
020 | |a 9786043017731 |c 149.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h chi | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 153.853 |b TH504T 2020 |
100 | 1 | |a Cao Đức | |
245 | 1 | 0 | |a Thuật tẩy não : |b Nghệ thuật thao túng và kiểm soát tâm lý đối phương / |c Cao Đức ; Thanh Vân dịch |
246 | |a 洗脑术: 怎样有逻辑地说服他人 | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2020. | ||
300 | |a 403tr. |c 21cm | ||
520 | |a Giới thiệu những kiến thức khoa học như tâm lý học, xã hội học, sinh học, thần kinh, y học... giúp bạn hiểu một cách toàn diện về bản chất sự thật của việc tẩy não, khu biệt tận gốc những vấn đề như tẩy não mang tính khích lệ, tẩy não mang cạm bẫy huyền diệu để mỗi chúng ta đều đạt được năng lượng tích cực, vận dụng nó vào các phương diện trong cuộc sống hàng ngày | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tâm lí học | |
653 | |a Tẩy não | ||
700 | 0 | |a Thanh Vân |e dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 7302 |d 7302 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_853000000000000_TH504T_2020 |7 0 |8 LICPU |9 35212 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-22 |g 149000.00 |l 0 |o 153.853 TH504T 2020 |p 00034012 |r 2021-10-22 |v 149000.00 |w 2021-10-22 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_853000000000000_TH504T_2020 |7 0 |8 LICPU |9 35213 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-22 |g 149000.00 |l 0 |o 153.853 TH504T 2020 |p 00034013 |r 2021-10-22 |v 149000.00 |w 2021-10-22 |y SACH |