Giáo trình ngân hàng thương mại /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01496nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230658.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 65.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332.120 |b GI-108T 2009 |
100 | 1 | |a Tô, Ngọc Hưng, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình ngân hàng thương mại / |c Tô Ngọc Hưng |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2009. | ||
300 | |a 574 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Học viên Ngân hàng | ||
650 | 0 | 4 | |a Ngân hàng thương mại |v Giáo trình |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 730 |d 730 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_GI108T_2009 |7 1 |9 5873 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 332.120 GI-108T 2009 |p 00007303 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_GI108T_2009 |7 0 |9 5874 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 332.120 GI-108T 2009 |p 00007304 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_GI108T_2009 |7 0 |9 5875 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 332.120 GI-108T 2009 |p 00007305 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_GI108T_2009 |7 0 |9 5876 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 332.120 GI-108T 2009 |p 00007306 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |