Năm tháng nhọc nhằn, năm tháng nhớ thương /
Trong cuốn hồi ký Năm Tháng Nhọc Nhằn - Năm Tháng Nhớ Thương, nhà văn Ma Văn Kháng kể về những ngày cơ khổ trong túp nhà ổ chuột để viết “Mưa mùa hạ”, những ngày ăn đói mặc rét chân tay co quắp vì bệnh thấp khớp trong ngôi nhà tập thể trên phố Lào Cai để viết “Đồng bạc trắng hoa xòe” và hoàn thành c...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Sống ,
2019.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01679aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211022085058.0 | ||
008 | 211022s2019 ||||||viesd | ||
020 | |a 9786049769535 |c 169.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 895.922 |b N114T 2019 |
100 | 1 | |a Ma, Văn Kháng | |
245 | 1 | 0 | |a Năm tháng nhọc nhằn, năm tháng nhớ thương / |c Ma Văn Kháng |
260 | |a Hà Nội : |b Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Sống , |c 2019. | ||
300 | |a 447tr. |c 23cm | ||
520 | 3 | |a Trong cuốn hồi ký Năm Tháng Nhọc Nhằn - Năm Tháng Nhớ Thương, nhà văn Ma Văn Kháng kể về những ngày cơ khổ trong túp nhà ổ chuột để viết “Mưa mùa hạ”, những ngày ăn đói mặc rét chân tay co quắp vì bệnh thấp khớp trong ngôi nhà tập thể trên phố Lào Cai để viết “Đồng bạc trắng hoa xòe” và hoàn thành cuốn “Mùa lá rụng trong vườn”, “Côi cút giữa cảnh đời”, “Đám cưới không có giấy giá thú” trong căn hộ tập thể ở Thành Công... | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Văn học hiện đại | |
651 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Việt Nam | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 7291 |d 7291 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_N114T_2019 |7 0 |8 LICPU |9 35200 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-22 |g 169000.00 |l 0 |o 895.922 N114T 2019 |p 00034000 |r 2021-10-22 |v 169000.00 |w 2021-10-22 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_N114T_2019 |7 0 |8 LICPU |9 35201 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-22 |g 169000.00 |l 0 |o 895.922 N114T 2019 |p 00034001 |r 2021-10-22 |v 169000.00 |w 2021-10-22 |y SACH |