Giáo trình định giá tài sản /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tài chính,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01896nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230658.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 45.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.520 |b GI-108T 2011 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Minh Hoàng, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình định giá tài sản / |c Nguyễn Minh Hoàng, Phạm Văn Bình |
260 | |a Hà Nội : |b Tài chính, |c 2011. | ||
300 | |a 315 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Học viện Tài chính | ||
650 | 0 | 4 | |a Định giá tài sản |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
700 | 1 | |a Phạm, Văn Bình, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 729 |d 729 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_520000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 5868 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 1 |m 2 |o 338.520 GI-108T 2011 |p 00007242 |q 2022-01-31 |r 2020-06-11 |s 2020-06-11 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_520000000000000_GI108T_2011 |7 1 |9 5869 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 1 |m 2 |o 338.520 GI-108T 2011 |p 00007243 |r 2020-09-08 |s 2020-07-16 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_520000000000000_GI108T_2011 |7 1 |9 5870 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 338.520 GI-108T 2011 |p 00007244 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_520000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 5871 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 338.520 GI-108T 2011 |p 00007245 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_520000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 5872 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 338.520 GI-108T 2011 |p 00007246 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |