Giáo trình tiền tệ ngân hàng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Dân trí,
2012.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 4 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2376 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01727nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210810232243.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 728 |d 728 | ||
020 | |c 50.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332.107 |b GI-108T 2012 |
100 | 1 | |a Tô, Kim Ngọc, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình tiền tệ ngân hàng / |c Tô Kim Ngọc chủ biên |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Dân trí, |c 2012. | ||
300 | |a 415 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Học viên Ngân hàng | ||
650 | 0 | 4 | |a Ngân hàng |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Tiền tệ |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2376 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_107000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 5864 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 332.107 GI-108T 2012 |p 00007247 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_107000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 5865 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 1 |m 1 |o 332.107 GI-108T 2012 |p 00007248 |q 2022-01-31 |r 2021-02-18 |s 2021-02-18 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_107000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 5866 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 332.107 GI-108T 2012 |p 00007249 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_107000000000000_GI108T_2012 |7 1 |9 5867 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 332.107 GI-108T 2012 |p 00007250 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |