Matlab và simulink cho kỹ sư /

Trình bày về môi trường matlab, hàm và tập tin trong matlab, lập trình trong matlab, các phép tính vector và ma trận.

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Quang Hoàng
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2021.
Edition:Xuất bản lần thứ 3
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2564
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01891nam a22003137a 4500
005 20211018145308.0
008 200404s2021 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786043162400  |c 168000 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 005.3  |b M110L 2021 
100 1 |a Nguyễn, Quang Hoàng 
245 1 0 |a Matlab và simulink cho kỹ sư /  |c Nguyễn Quang Hoàng 
250 |a Xuất bản lần thứ 3 
260 |a Hà Nội :  |b Bách khoa Hà Nội,  |c 2021. 
300 |a 423 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Trình bày về môi trường matlab, hàm và tập tin trong matlab, lập trình trong matlab, các phép tính vector và ma trận. 
650 0 4 |a Matlab 
650 0 4 |a Simulink 
650 0 4 |a Simulink cho kỹ sư 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2564 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 7279  |d 7279 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_300000000000000_M110L_2021  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35163  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |g 168000.00  |o 005.3 M110L 2021  |p 00033363  |r 2021-10-18  |v 168000.00  |w 2021-10-18  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_300000000000000_M110L_2021  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35164  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |g 168000.00  |o 005.3 M110L 2021  |p 00033364  |r 2021-10-18  |v 168000.00  |w 2021-10-18  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_300000000000000_M110L_2021  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35165  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |g 168000.00  |o 005.3 M110L 2021  |p 00033365  |r 2021-10-18  |v 168000.00  |w 2021-10-18  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_300000000000000_M110L_2021  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35166  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |g 168000.00  |o 005.3 M110L 2021  |p 00033366  |r 2021-10-18  |v 168000.00  |w 2021-10-18  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_300000000000000_M110L_2021  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35167  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |g 168000.00  |o 005.3 M110L 2021  |p 00033367  |r 2021-10-18  |v 168000.00  |w 2021-10-18  |y STKCN