Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ /

Trình bày đại cương về tài chính và tiền tệ. Tổng quan về hệ thống tài chính, ngân sách nhà nước, tài chính doanh nghiệp và thị trường tài chính. Giới thiệu về các tổ chức tài chính trung gian, lãi suất và ngân hàng thương mại. Quá trình cung ứng tiền tệ, ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ q...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Hữu Tài
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012.
Edition:Tái bản lần thứ 10, có sửa đổi bổ sung
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01952nam a22003017a 4500
005 20211019110337.0
008 210929s2012 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786049098109  |c 59000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 332.4  |b GI-108T 2012 
100 |a Nguyễn, Hữu Tài 
245 |a Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ /  |c Nguyễn Hữu Tài ch.b. 
250 |a Tái bản lần thứ 10, có sửa đổi bổ sung 
260 |a Hà Nội:  |b Đại học Kinh tế Quốc dân,  |c 2012. 
300 |a 295tr. ;  |b hình vẽ, bảng  |c 21cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Ngân hàng - Tài chính 
520 3 |a Trình bày đại cương về tài chính và tiền tệ. Tổng quan về hệ thống tài chính, ngân sách nhà nước, tài chính doanh nghiệp và thị trường tài chính. Giới thiệu về các tổ chức tài chính trung gian, lãi suất và ngân hàng thương mại. Quá trình cung ứng tiền tệ, ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ quốc gia. Tài chính quốc tế và lạm phát tiền tệ 
650 0 4 |a Tài chính 
650 0 4 |a tiền tệ 
650 0 4 |a lý thuyết 
653 |a giáo trình 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 7272  |d 7272 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_400000000000000_GI108T_2012  |7 0  |8 BSTFBE  |9 34783  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |g 59000.00  |l 0  |o 332.4 GI-108T 2012  |p 00033339  |r 2021-10-18  |v 59000.00  |w 2021-10-18  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_400000000000000_GI108T_2012  |7 0  |8 BSTFBE  |9 34784  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |g 59000.00  |l 0  |o 332.4 GI-108T 2012  |p 00033340  |r 2021-10-18  |v 59000.00  |w 2021-10-18  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_400000000000000_GI108T_2012  |7 0  |8 BSTFBE  |9 34785  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |g 59000.00  |l 0  |o 332.4 GI-108T 2012  |p 00033341  |r 2021-10-18  |v 59000.00  |w 2021-10-18  |y SACH