Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh thường gặp ở trẻ em : Ban hành kèm theo Quyết định số 3312/QĐ-BYT ngày 07/8/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế /

Hướng dẫn các thầy thuốc trong thực hành chẩn đoán và điều trị một số bệnh thường gặp ở trẻ em: Hô hấp, tim mạch, tiêu hoá - dinh dưỡng, gan mật, thần kinh...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Thị Xuyên (ch.b.)
Corporate Author: Bộ Y tế
Other Authors: Trần, Đình Long (b.s.), Nguyễn, Gia Khánh (b.s.), Lê Thanh Hải (ch.b.), Lương Ngọc Khuê (ch.b.)
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Y học, 2018.
Edition:Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3411
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 03634aam a22004578a 4500
005 20211103133629.0
008 211008s2018 ||||||viesd
020 |a 9786046633884 :  |c 290000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 618.92  |b H561D 2018 
100 |a Nguyễn, Thị Xuyên  |e Chủ biên 
110 |a Bộ Y tế 
245 0 0 |a Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh thường gặp ở trẻ em :  |b Ban hành kèm theo Quyết định số 3312/QĐ-BYT ngày 07/8/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế /  |c B.s.: Nguyễn Thị Xuyên, Lê Thanh Hải, Lương Ngọc Khuê (ch.b.)... 
250 |a Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 2018. 
300 |a 791tr. :  |b minh hoạ,  |c 27cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 |a Hướng dẫn các thầy thuốc trong thực hành chẩn đoán và điều trị một số bệnh thường gặp ở trẻ em: Hô hấp, tim mạch, tiêu hoá - dinh dưỡng, gan mật, thần kinh... 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Chẩn đoán 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Bệnh trẻ em 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Điều trị 
700 1 |a Trần, Đình Long  |e b.s. 
700 1 |a Nguyễn, Gia Khánh  |e b.s. 
700 1 |a Nguyễn, Thị Xuyên  |e ch.b. 
700 1 |a Lê Thanh Hải  |e ch.b. 
700 1 |a Lương Ngọc Khuê  |e ch.b. 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3411 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 7265  |d 7265 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_H561D_2018  |7 2  |8 BSTFN  |9 34368  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 290000.00  |o 618.92 H561D 2018  |p 00028623  |r 2021-10-08  |v 290000.00  |w 2021-10-08  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_H561D_2018  |7 0  |8 BSTFN  |9 34369  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 290000.00  |o 618.92 H561D 2018  |p 00028624  |r 2021-10-08  |v 290000.00  |w 2021-10-08  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_H561D_2018  |7 0  |8 BSTFN  |9 34370  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 290000.00  |o 618.92 H561D 2018  |p 00028625  |r 2021-10-08  |v 290000.00  |w 2021-10-08  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_H561D_2018  |7 0  |8 BSTFN  |9 34371  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 290000.00  |o 618.92 H561D 2018  |p 00028626  |r 2021-10-08  |v 290000.00  |w 2021-10-08  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_H561D_2018  |7 0  |8 BSTFN  |9 34372  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 290000.00  |o 618.92 H561D 2018  |p 00028627  |r 2021-10-08  |v 290000.00  |w 2021-10-08  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_H561D_2018  |7 0  |8 BSTFN  |9 34373  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 290000.00  |o 618.92 H561D 2018  |p 00028628  |r 2021-10-08  |v 290000.00  |w 2021-10-08  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_H561D_2018  |7 0  |8 BSTFN  |9 34374  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 290000.00  |o 618.92 H561D 2018  |p 00028629  |r 2021-10-08  |v 290000.00  |w 2021-10-08  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_H561D_2018  |7 0  |8 BSTFN  |9 34375  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 290000.00  |o 618.92 H561D 2018  |p 00028630  |r 2021-10-08  |v 290000.00  |w 2021-10-08  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_H561D_2018  |7 0  |8 BSTFN  |9 34376  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 290000.00  |o 618.92 H561D 2018  |p 00028631  |r 2021-10-08  |v 290000.00  |w 2021-10-08  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_H561D_2018  |7 1  |8 BSTFN  |9 34377  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 290000.00  |o 618.92 H561D 2018  |p 00028632  |r 2021-10-08  |v 290000.00  |w 2021-10-08  |y STKCN  |x Tách rời để số hóa