Vật liệu Polime phân huỷ sinh học /
Lý thuyết cơ bản về pôlime phân huỷ sinh học. Pôlime tự nhiên phân huỷ sinh học, pôlieste phân huỷ sinh học, các loại pôlime phân huỷ khác. Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới quá trình phân huỷ, tác nhân gây phân huỷ. Phương pháp và tiêu chuẩn nghiên cứu pôlime phân huỷ sinh học. Biến tính pôlime v...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2015.
|
Edition: | Xuất bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03339aam a22003858a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211008150834.0 | ||
008 | 211008s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 30.000 VND |a 9786049383038 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 668.9 |b V124L 2015 |
100 | 1 | |a Phạm, Ngọc Lân | |
245 | 1 | 0 | |a Vật liệu Polime phân huỷ sinh học / |c Phạm Ngọc Lân |
250 | |a Xuất bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa Hà Nội, |c 2015. | ||
300 | |a 96 tr. : |b hình vẽ ; |c 21 cm. | ||
520 | |a Lý thuyết cơ bản về pôlime phân huỷ sinh học. Pôlime tự nhiên phân huỷ sinh học, pôlieste phân huỷ sinh học, các loại pôlime phân huỷ khác. Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới quá trình phân huỷ, tác nhân gây phân huỷ. Phương pháp và tiêu chuẩn nghiên cứu pôlime phân huỷ sinh học. Biến tính pôlime và ứng dụng polime phân huỷ | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Phương pháp thử | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Pôlime | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tính chất hoá học | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Ứng dụng | |
653 | |a Phân huỷ sinh học | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 7263 |d 7263 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 668_900000000000000_V124L_2015 |7 2 |8 BSTBCEE |9 34348 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 30000.00 |o 668.9 V124L 2015 |p 00028603 |r 2021-10-08 |v 30000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 668_900000000000000_V124L_2015 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34349 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 30000.00 |o 668.9 V124L 2015 |p 00028604 |r 2021-10-08 |v 30000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 668_900000000000000_V124L_2015 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34350 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 30000.00 |o 668.9 V124L 2015 |p 00028605 |r 2021-10-08 |v 30000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 668_900000000000000_V124L_2015 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34351 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 30000.00 |o 668.9 V124L 2015 |p 00028606 |r 2021-10-08 |v 30000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 668_900000000000000_V124L_2015 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34352 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 30000.00 |o 668.9 V124L 2015 |p 00028607 |r 2021-10-08 |v 30000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 668_900000000000000_V124L_2015 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34353 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 30000.00 |o 668.9 V124L 2015 |p 00028608 |r 2021-10-08 |v 30000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 668_900000000000000_V124L_2015 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34354 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 30000.00 |o 668.9 V124L 2015 |p 00028609 |r 2021-10-08 |v 30000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 668_900000000000000_V124L_2015 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34355 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 30000.00 |o 668.9 V124L 2015 |p 00028610 |r 2021-10-08 |v 30000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 668_900000000000000_V124L_2015 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34356 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 30000.00 |o 668.9 V124L 2015 |p 00028611 |r 2021-10-08 |v 30000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 668_900000000000000_V124L_2015 |7 1 |8 BSTBCEE |9 34357 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 30000.00 |o 668.9 V124L 2015 |p 00028612 |r 2021-10-08 |v 30000.00 |w 2021-10-08 |y SGT |x Tách rời để số hóa |