Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - phạm vi ứng dụng /
Gồm những kiến thức cơ bản về vật liệu dụng cụ cắt, thông số hình học phần cắt của dụng cụ, cơ cấu truyền động và điều khiển, chuyển động học trong máy công cụ, máy tiện, máy khoan, máy doa, máy tổ hợp, máy phay... và các phương pháp gia công mới...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2012.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3387 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03646nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211029084815.0 | ||
008 | 211008s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 55.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.381 |b GI-108T 2012 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Tiến Lưỡng, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : |b Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - phạm vi ứng dụng / |c Nguyễn Tiến Lưỡng chủ biên; Trần Sỹ Túy, Bùi Quý Lực |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2012. | ||
300 | |a 271 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Vụ Trung học Chuyên nghiệp và Dạy nghề | ||
520 | 3 | |a Gồm những kiến thức cơ bản về vật liệu dụng cụ cắt, thông số hình học phần cắt của dụng cụ, cơ cấu truyền động và điều khiển, chuyển động học trong máy công cụ, máy tiện, máy khoan, máy doa, máy tổ hợp, máy phay... và các phương pháp gia công mới | |
521 | |a Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên ngiệp | ||
650 | 0 | 4 | |a Cắt gọt kim loại |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Cơ sở kỹ thuật |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Máy cắt gọt kim loại |
700 | 1 | |a Bùi, Quý Lực | |
700 | 1 | |a Trần, Sỹ Túy | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3387 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 7262 |d 7262 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2012 |7 2 |8 BSTMEM |9 34338 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 57000.00 |o 621.381 GI-108T 2012 |p 00028593 |r 2021-10-08 |v 57000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2012 |7 0 |8 BSTMEM |9 34339 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 57000.00 |o 621.381 GI-108T 2012 |p 00028594 |r 2021-10-08 |v 57000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2012 |7 0 |8 BSTMEM |9 34340 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 57000.00 |o 621.381 GI-108T 2012 |p 00028595 |r 2021-10-08 |v 57000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2012 |7 0 |8 BSTMEM |9 34341 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 57000.00 |o 621.381 GI-108T 2012 |p 00028596 |r 2021-10-08 |v 57000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2012 |7 0 |8 BSTMEM |9 34342 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 57000.00 |o 621.381 GI-108T 2012 |p 00028597 |r 2021-10-08 |v 57000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2012 |7 0 |8 BSTMEM |9 34343 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 57000.00 |o 621.381 GI-108T 2012 |p 00028598 |r 2021-10-08 |v 57000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2012 |7 0 |8 BSTMEM |9 34344 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 57000.00 |o 621.381 GI-108T 2012 |p 00028599 |r 2021-10-08 |v 57000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2012 |7 0 |8 BSTMEM |9 34345 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 57000.00 |o 621.381 GI-108T 2012 |p 00028600 |r 2021-10-08 |v 57000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2012 |7 0 |8 BSTMEM |9 34346 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 57000.00 |o 621.381 GI-108T 2012 |p 00028601 |r 2021-10-08 |v 57000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2012 |7 1 |8 BSTMEM |9 34347 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 57000.00 |o 621.381 GI-108T 2012 |p 00028602 |r 2021-10-08 |v 57000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN |x Tách rời để số hóa |