Mô phỏng các quá trình cơ bản trong công nghệ hoá học /
Giới thiệu về phần mềm mô phỏng công nghệ hoá học UNISIM gồm: phương trình trạng thái, thiết bị phụ trợ, thiết bị phản ứng, công cụ tính toán, mô hình phân tách, mô phỏng một số quá trình công nghệ hoá học
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2019.
|
Edition: | Xuất bản lần thứ 3 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3396 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04245aam a22004338a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211029105424.0 | ||
008 | 211008s2019 vm ||||||vies| | ||
020 | |a 9786049507939 |c 91000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 660.0285 |b M450P 2019 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Minh Hiền | |
245 | 1 | 0 | |a Mô phỏng các quá trình cơ bản trong công nghệ hoá học / |c Nguyễn Thị Minh Hiền |
250 | |a Xuất bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa Hà Nội, |c 2019. | ||
300 | |a 231tr. : |b minh hoạ ; |c 24cm, | ||
520 | |a Giới thiệu về phần mềm mô phỏng công nghệ hoá học UNISIM gồm: phương trình trạng thái, thiết bị phụ trợ, thiết bị phản ứng, công cụ tính toán, mô hình phân tách, mô phỏng một số quá trình công nghệ hoá học | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Công nghệ hoá học | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Mô phỏng | |
653 | |a Phần mềm UNISIM | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3396 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 7261 |d 7261 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_028500000000000_M450P_2019 |7 2 |8 BSTBCEE |9 34313 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 91000.00 |o 660.0285 M450P 2019 |p 00028578 |r 2021-10-08 |v 91000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_028500000000000_M450P_2019 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34314 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 91000.00 |o 660.0285 M450P 2019 |p 00028579 |r 2021-10-08 |v 91000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_028500000000000_M450P_2019 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34315 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 91000.00 |o 660.0285 M450P 2019 |p 00028580 |r 2021-10-08 |v 91000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_028500000000000_M450P_2019 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34316 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 91000.00 |o 660.0285 M450P 2019 |p 00028581 |r 2021-10-08 |v 91000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_028500000000000_M450P_2019 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34317 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 91000.00 |o 660.0285 M450P 2019 |p 00028582 |r 2021-10-08 |v 91000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_028500000000000_M450P_2019 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34318 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 91000.00 |o 660.0285 M450P 2019 |p 00028583 |r 2021-10-08 |v 91000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_028500000000000_M450P_2019 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34319 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 91000.00 |o 660.0285 M450P 2019 |p 00028584 |r 2021-10-08 |v 91000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_028500000000000_M450P_2019 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34320 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 91000.00 |o 660.0285 M450P 2019 |p 00028585 |r 2021-10-08 |v 91000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_028500000000000_M450P_2019 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34321 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 91000.00 |o 660.0285 M450P 2019 |p 00028586 |r 2021-10-08 |v 91000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_028500000000000_M450P_2019 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34322 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 91000.00 |o 660.0285 M450P 2019 |p 00028587 |r 2021-10-08 |v 91000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_028500000000000_M450P_2019 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34323 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 91000.00 |o 660.0285 M450P 2019 |p 00028588 |r 2021-10-08 |v 91000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_028500000000000_M450P_2019 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34324 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 91000.00 |o 660.0285 M450P 2019 |p 00028589 |r 2021-10-08 |v 91000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_028500000000000_M450P_2019 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34325 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 91000.00 |o 660.0285 M450P 2019 |p 00028590 |r 2021-10-08 |v 91000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_028500000000000_M450P_2019 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34326 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 91000.00 |o 660.0285 M450P 2019 |p 00028591 |r 2021-10-08 |v 91000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_028500000000000_M450P_2019 |7 1 |8 BSTBCEE |9 34327 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 91000.00 |o 660.0285 M450P 2019 |p 00028592 |r 2021-10-08 |v 91000.00 |w 2021-10-08 |y SGT |x Tách rời để số hóa |