Giáo trình dịch tễ học một số bệnh phổ biến
Cung cấp kiến thức về dịch tễ học một số bệnh truyền nhiễm mới nổi, tái nổi và một số bệnh không lây nhiễm chính trong 10 năm trở lại đây như: bệnh tả, tay chân miệng, sốt xuất huyết Dengue, viêm não Nhật Bản, HIV/AIDS...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Other Authors: | , , , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2019.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3389 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03713aam a22004218a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211029091339.0 | ||
008 | 191212s2019 ||||||viesd | ||
020 | |a 9786046639480 |c 135000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 614.407 |b GI-108T 2019 |
100 | |a Đào, Thị Minh An |e Chủ biên | ||
110 | |a Trường Đại học Y Hà Nội |b Viện đào tạo y học dự phòng và y tế công cộng - Bộ môn dịch tễ học | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình dịch tễ học một số bệnh phổ biến |c B.s.: Đào Thị Minh An (ch.b.), Nguyễn Trần Hiền, Đào Thị Minh An... |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2019. | ||
300 | |a 311tr. : |b minh hoạ, |c 27cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng. Bộ môn Dịch tế học | ||
520 | |a Cung cấp kiến thức về dịch tễ học một số bệnh truyền nhiễm mới nổi, tái nổi và một số bệnh không lây nhiễm chính trong 10 năm trở lại đây như: bệnh tả, tay chân miệng, sốt xuất huyết Dengue, viêm não Nhật Bản, HIV/AIDS... | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Dịch tễ học | |
700 | 1 | |a Nguyễn Minh Sơn |e b.s. | |
700 | 1 | |a Hoàng Đức Hạnh |e b.s. | |
700 | 1 | |a Nguyễn Trần Hiền |e b.s. | |
700 | 1 | |a Đào Thị Minh An |e ch.b. | |
700 | 1 | |a Đào Thị Minh An |e b.s. | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3389 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 7260 |d 7260 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_407000000000000_GI108T_2019 |7 2 |8 BSTMT |9 34303 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 1350000.00 |o 614.407 GI-108T 2019 |p 00028568 |r 2021-10-08 |v 135000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_407000000000000_GI108T_2019 |7 0 |8 BSTMT |9 34304 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 1350000.00 |o 614.407 GI-108T 2019 |p 00028569 |r 2021-10-08 |v 135000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_407000000000000_GI108T_2019 |7 0 |8 BSTMT |9 34305 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 1350000.00 |o 614.407 GI-108T 2019 |p 00028570 |r 2021-10-08 |v 135000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_407000000000000_GI108T_2019 |7 0 |8 BSTMT |9 34306 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 1350000.00 |o 614.407 GI-108T 2019 |p 00028571 |r 2021-10-08 |v 135000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_407000000000000_GI108T_2019 |7 0 |8 BSTMT |9 34307 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 1350000.00 |o 614.407 GI-108T 2019 |p 00028572 |r 2021-10-08 |v 135000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_407000000000000_GI108T_2019 |7 0 |8 BSTMT |9 34308 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 1350000.00 |o 614.407 GI-108T 2019 |p 00028573 |r 2021-10-08 |v 135000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_407000000000000_GI108T_2019 |7 0 |8 BSTMT |9 34309 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 1350000.00 |o 614.407 GI-108T 2019 |p 00028574 |r 2021-10-08 |v 135000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_407000000000000_GI108T_2019 |7 0 |8 BSTMT |9 34310 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 1350000.00 |o 614.407 GI-108T 2019 |p 00028575 |r 2021-10-08 |v 135000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_407000000000000_GI108T_2019 |7 0 |8 BSTMT |9 34311 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 1350000.00 |o 614.407 GI-108T 2019 |p 00028576 |r 2021-10-08 |v 135000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_407000000000000_GI108T_2019 |7 1 |8 BSTMT |9 34312 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 1350000.00 |o 614.407 GI-108T 2019 |p 00028577 |r 2021-10-08 |v 135000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN |x Tách rời để số hóa |