Giáo trình quản trị ngân hàng thương mại /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2013.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01692nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230658.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 86.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332.120 |b GI-108T 2013 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình quản trị ngân hàng thương mại / |c Nguyễn Văn Tiến |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2013. | ||
300 | |a 631 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Ngân hàng thương mại |
650 | 0 | 4 | |a Quản trị |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 726 |d 726 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_GI108T_2013 |7 0 |9 5857 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332.120 GI-108T 2013 |p 00007256 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_GI108T_2013 |7 0 |9 5858 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332.120 GI-108T 2013 |p 00007257 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_GI108T_2013 |7 1 |9 5859 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332.120 GI-108T 2013 |p 00007258 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_GI108T_2013 |7 0 |9 5860 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332.120 GI-108T 2013 |p 00007259 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_GI108T_2013 |7 0 |9 5861 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332.120 GI-108T 2013 |p 00007260 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |