Sổ tay cơ điện tử /
Trình bày nội dung cơ bản về cơ điện tử: Phép tính ma trận, véctơ và tenxơ hạng hai; điện tử tương tự; điện tử số; điện tử công suất; động lực học nhiều vật; lý thuyết điều khiển; cảm biến và chuyển đổi tín hiệu đo...
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Specialized reference book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2020.
|
| Edition: | Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung |
| Subjects: | |
| Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3407 |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01476nam a22002537a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20211103091419.0 | ||
| 008 | 211008s2020 vm a|||| |||| 0|| | vie | | ||
| 020 | |a 9786040213884 |c 230000 | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | |a vie | ||
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621 |b S450T 2020 |
| 100 | |a Nguyễn, Văn Khang |e Chủ biên | ||
| 245 | |a Sổ tay cơ điện tử / |c Nguyễn Văn Khang | ||
| 250 | |a Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2020. | ||
| 300 | |a 507tr. : |b Minh họa ; |c 24cm. | ||
| 520 | 3 | |a Trình bày nội dung cơ bản về cơ điện tử: Phép tính ma trận, véctơ và tenxơ hạng hai; điện tử tương tự; điện tử số; điện tử công suất; động lực học nhiều vật; lý thuyết điều khiển; cảm biến và chuyển đổi tín hiệu đo... | |
| 650 | 0 | 4 | |a Cơ điện tử |
| 856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3407 | ||
| 942 | |2 ddc |c STKCN | ||
| 999 | |c 7259 |d 7259 | ||
| 952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_000000000000000_S450T_2020 |7 1 |8 BSTMEM |9 34301 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 230000.00 |o 621 S450T 2020 |p 00028566 |r 2021-10-08 |v 230000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN |x Tách rời để số hóa | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_000000000000000_S450T_2020 |7 2 |8 BSTMEM |9 34302 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 230000.00 |o 621 S450T 2020 |p 00028567 |r 2021-10-08 |v 230000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
