Bình luận khoa học Bộ luật hình sự năm 2015 được sửa đổi bổ sung năm 2017 - Phần chung /
Cuốn sách phản ánh quan điểm của các tác giả về những nội dung mới, những điểm tích cực của Bộ luật, đồng thời cũng đề cập những điểm còn có thể có ý kiến đa chiều để bạn đọc tiếp cận.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tư pháp,
2017.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3372 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04210nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211028152254.0 | ||
008 | 211007s2017 vm ||||| |||| 0|| | vie | | ||
020 | |a 9786048111328 |c 250000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 345.597 |b B312L 2017 |
100 | |a Nguyễn, Ngọc Hòa |e Chủ biên | ||
245 | |a Bình luận khoa học Bộ luật hình sự năm 2015 được sửa đổi bổ sung năm 2017 - Phần chung / |c Nguyễn Ngọc Hòa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Tư pháp, |c 2017. | ||
300 | |a 435tr. ; |c 24cm. | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách phản ánh quan điểm của các tác giả về những nội dung mới, những điểm tích cực của Bộ luật, đồng thời cũng đề cập những điểm còn có thể có ý kiến đa chiều để bạn đọc tiếp cận. | |
650 | 0 | 4 | |a Luật hình sự |
651 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Bình luận khoa học | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3372 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 7251 |d 7251 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_2017 |7 2 |8 BSTFBE |9 34220 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 250000.00 |o 345.597 B312L 2017 |p 00028485 |r 2021-10-07 |v 250000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_2017 |7 0 |8 BSTFBE |9 34221 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 250000.00 |o 345.597 B312L 2017 |p 00028486 |r 2021-10-07 |v 250000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_2017 |7 0 |8 BSTFBE |9 34222 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 250000.00 |o 345.597 B312L 2017 |p 00028487 |r 2021-10-07 |v 250000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_2017 |7 0 |8 BSTFBE |9 34223 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 250000.00 |o 345.597 B312L 2017 |p 00028488 |r 2021-10-07 |v 250000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_2017 |7 0 |8 BSTFBE |9 34224 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 250000.00 |o 345.597 B312L 2017 |p 00028489 |r 2021-10-07 |v 250000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_2017 |7 0 |8 BSTFBE |9 34225 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 250000.00 |o 345.597 B312L 2017 |p 00028490 |r 2021-10-07 |v 250000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_2017 |7 0 |8 BSTFBE |9 34226 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 250000.00 |o 345.597 B312L 2017 |p 00028491 |r 2021-10-07 |v 250000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_2017 |7 0 |8 BSTFBE |9 34227 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 250000.00 |o 345.597 B312L 2017 |p 00028492 |r 2021-10-07 |v 250000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_2017 |7 0 |8 BSTFBE |9 34228 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 250000.00 |o 345.597 B312L 2017 |p 00028493 |r 2021-10-07 |v 250000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_2017 |7 0 |8 BSTFBE |9 34229 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 250000.00 |o 345.597 B312L 2017 |p 00028494 |r 2021-10-07 |v 250000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_2017 |7 0 |8 BSTFBE |9 34230 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 250000.00 |o 345.597 B312L 2017 |p 00028495 |r 2021-10-07 |v 250000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_2017 |7 0 |8 BSTFBE |9 34231 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 250000.00 |o 345.597 B312L 2017 |p 00028496 |r 2021-10-07 |v 250000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_2017 |7 0 |8 BSTFBE |9 34232 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 250000.00 |o 345.597 B312L 2017 |p 00028497 |r 2021-10-07 |v 250000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_2017 |7 0 |8 BSTFBE |9 34233 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 250000.00 |o 345.597 B312L 2017 |p 00028498 |r 2021-10-07 |v 250000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_2017 |7 1 |8 BSTFBE |9 34234 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 250000.00 |o 345.597 B312L 2017 |p 00028499 |r 2021-10-07 |v 250000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN |x Tách rời để số hóa |